Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chung sức
[chung sức]
|
to join/combine forces (with somebody); to join/combine/unite efforts
The two countries joined forces against their common enemy; The two countries united against their common enemy; The two countries joined together against their common enemy
The two companies have teamed up to work on this project